NGOẠI THẤT
NGÔN NGỮ THIẾT KẾ
THÔNG MINH GIÀU CẢM XÚC
Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.
NỘI THẤT
Nội thất sang trọng,
đẳng cấp
Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
-
Vận hành ổn định, làm chủ mọi cung đường
Với ngôn ngữ thiết kế mới (TNGA), Camry mới tối ưu hóa khả năng vận hành, cải thiện tầm quan sát và mang lại cảm giác…
-
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi…
-
Hộp số tự động 6 cấp
Cả 2 phiên bản đều được trang bj hộp số tự động 6 cấp giúp tăng giảm số êm ái.
-
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống kiểm soát hành trình tăng sự thuận tiện và giảm thao tác cho người lái trên những cung đường xa.
-
Đông cơ
Động cơ mạnh mẽ, được trang bị các công nghệ tiên tiến
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.